Chọn Mạng

Số Đẹp

024.666888.165tr
02465.010.0105tr
02462.553.5535tr
02462.551.5515tr
02462.550.5505tr
024.66666.8875tr
024.66666.8835tr
024.66666.3385tr
024.66666.1185tr
024.66666.0075tr
02462.6666165tr
024.666.888845tr
024.629999625tr
02462.5678985tr
02462.664.6645tr
02462.789.2225tr
02462.878.9795tr
02462.868.9695tr
0246.2882.7895tr
02462.88.19895tr
02462.99.19795tr
02462.868.8785tr
024.62.8888.625tr
024.66.88.56885tr
024.66.88.26885tr
024.66.88.36885tr
02466.89.82.895tr
02466.89.81.895tr
024.66.88.99.295tr
024.66.88.99.195tr
02466.887.8895tr
02466.881.8895tr
02466.89.59.895tr
024.6689.68895tr
02466.89.85.895tr
02466.89.83.895tr
02466.89.29.895tr
02466.88.19795tr
024.66.88.99.595tr
024.66.88.99.965tr
02466.89.89.795tr
02466.88.79.895tr
02466.88.79.885tr
02466.88.11025tr
02466.85.85.865tr
0246.6886.9885tr
02466.88.69.895tr
02466.88.69.795tr
02466.888.6785tr
02466.882.8895tr
024.668.999695tr
024668.999.865tr
024.668.99.8685tr
02466.888.5685tr
02466.8885865tr
024.668886.795tr
02466.88.96695tr
02466.889.6885tr
02466.88.19865tr
02466.88.19985tr
02466.88.38.395tr
024.668888.295tr
024.66.8888485tr
024.668888.365tr
02466.899.7895tr
024.6689.88865tr
024.6689.88685tr
02466.897.7895tr
024.6663.88835tr
0246.292.68865tr
024.6666.88835tr
024.66689.2225tr
024.6668.33395tr
024.6668.19795tr
024.668.668.965tr
024.6666.93395tr
024.66667.2225tr
02422.11.88685tr
024.6663.88685tr
024.6688.67685tr
02462.968.9695tr
0242.242.66865tr
024.6686.96695tr
024.666.33.6865tr
024.22.18.18.285tr
024.22.122.1885tr
02466.83.83.685tr
024.666886.795tr
024.666689.665tr
02462.881.8865tr
02462.885.8895tr
02462.882.8865tr
02462.882.8895tr
02462.89.89.885tr
02462.9991995tr
02462.6661665tr
02462.889.7895tr
02462.79.79.895tr
02462.69.69.795tr
02462.69.69.895tr
02462.686.6895tr
02462.9997795tr
02462.9999195tr
02462.58.58.685tr
02462.666.6785tr
024.62.62.88865tr
02462.68.68.795tr
024.62.62.69965tr
02462.69.69965tr
024.66.68.69965tr
024.66668.5675tr
02462.722.7225tr
02462.700.7005tr
02462.877.8775tr
024.6666.93995tr
02462.661.6685tr
024.6666.88.395tr
0246.282.88895tr
02462.62.68.695tr
02462.89.85.895tr
02462.89.83.895tr
02462.89.82.895tr
02462.89.81.895tr
02462.86.82.865tr
02462.86.81.865tr
02462.868.7895tr
02462.68.61.685tr
02462.62.13685tr
02462.9999685tr
0246.268.13685tr
0246.282.88685tr
02462.81.86885tr
02462.83.86885tr
02462.85.86885tr
02462.89.86885tr
0246.277.86685tr
0246.272.86685tr
0246.252.68865tr
0246.258.68865tr
02462.83.68865tr
02462.8188865tr
02462.8988865tr
02462.9995995tr
02462.6665665tr
02462.6663665tr
02462.9990995tr
02462.78.78.795tr
02462.68.65.685tr
02462.85.88895tr
02462.68.63.685tr
024.6263.62685tr
02462.68.67.685tr
024.6267.62675tr
024.66.685.6865tr
024.666676.885tr
024.66.687.6885tr
024.66668.7995tr
024.666616.995tr
024.666626.995tr
024.666636.995tr
02462.77.88895tr
0246.25.25.7895tr
024.66.68.79895tr
024.66.68.69.895tr
024.6668.19895tr
024.66.68.68.985tr
024.666.88.2685tr
024.66.68.78.685tr
024.666.686.985tr
024.66.668.9885tr
024.66663.2685tr
024.66.68.69.795tr
024.666.888875tr
024.666.888815tr
024.666.888805tr
024.6664.66695tr
024.6668.56685tr
024.66662.1685tr

Bảng giá cước Sim Homephone

   Bảng giá cước Sim Homephone đã bao gồm 10% thuế VAT, Sim homephone do mạng Viettel cung cấp, sim lắp trực tiếp trên máy di động. Mời quý khách tham khảo thêm Sim Homephone Là gì?

Phương thức tính cước
- Cuộc gọi quốc tế, di động và gọi cố định liên tỉnh
  + 6 giây + 1giây. Cuộc gọi được tính trên từng giây sau 6 giây đầu tiên. Cuộc gọi chưa đến 06 giây được làm tròn thành 06 giây.
  + Cuộc gọi trong nước được tính cước từ giây thứ 2, cuộc gọi quốc tế tính cước từ giây đầu tiên
- Cuộc gọi nội hạt: tính block 1 phút + 1 phút

 sim homephone, gia cuoc sim homephone
Quy định giảm cước giờ thấp điểm:
- Giảm 30% cước gọi giờ thấp điểm đối với cước gọi vào mạng di động, gọi đến mạng City Phone di động.
- Giảm 20% cước gọi giờ thấp điểm đối với cước gọi liên tỉnh truyền thông, giảm 30% cước gọi giờ thấp điểm đối với cước gọi 178 liên tỉnh
- Các cuộc gọi khác: Không giảm cước.
- Khung giờthấp điểm: từ 23 giờ đêm hôm trước đến 07 giờ sáng hôm sau trong các ngày từ thứ Hai đến thứ Bảy trong tuần, cả ngày chủ nhật và các ngày nghỉ lễ.
 
Cước phí cài đạt lại vùng hoạt động của
HomePhone Viettel (Phí Resetzone)
- Thuê bao HomePhone được resetzone trong phạm vi toàn tỉnh, thành phố. 
- Phí resetzone: Miễn phí resetzone lần đầu tiên đối với tất cả các thuê bao HomePhone. Từ lần tiếp theo tính phí: 25.000 đ/lần reset (áp dụng cho cả thuê bao trả sau và trả trước), trong đó:
  + Đối với thuê bao trả trước: Trừ 25.000 đồng trực tiếp vào tài khoản khách hàng.
  + Đối với thuê bao trả sau: Thu phí biến động dịch vụ resetzone 25.000 đ/lần (khách hàng đến cửa hàng thực hiện giao dịch).


 
STTNỘI DUNGGIÁ CƯỚC DỊCH VỤ
Danh mụcChi tiết
1Cước thuê bao733 đ/ ngày
2Cước gọi nội hạt220 đ/phút
3Cước gọi liên tỉnh:Gọi liên tỉnh qua 178790 đ/ phút
Gọi liên tỉnh truyền thống1.000 đ/ phút
4Cước gọi đến mạng di động:Gọi đến mạng Viettel790 đ/ phút
Gọi đến các mạng khác1.090 đ/ phút
5Cước gọi quốc tế:Gọi trực tiếp (IDD/178)
 
Gọi các thuê bao vệ tinh
6Cước gọi City phone di độngDi động400 đ/phút
Cố địnhNhư cước nội hạt
7
 
Cước nhắn tin SMS:
 
Nhắn tin tới HomePhone hoặc thuê bao di động trong nước350 đ/ bản tin
Nhắn tin quốc tế:2.500 đ/ bản tin
 
 
 
 
 Hướng dẫn chọn sim homephone viettel tại web http://simhomephone.com/
- Truy cập web http://simhomephone.com/
- Click Sim Homephone Hn
- Chọn sim đầu 0242 và 0246
- Click Đặt Mua.

Với sim homephone quý khách sử dụng trực tiếp cho máy di động hoặc bàn bàn do viettel cung cấp, ngoài ra quý khách có thể chọn mua sim gphone do vnpt cung cấp, mời quý khách tham khảo thêm Sim Gphone Là Gì?
 

Tin liên quan

HỆ THỐNG CUNG CẤP SIM CỐ ĐỊNH LỚN NHẤT VIỆT NAM  
Hotline: 0962.05.05.05 - 0369.66.8888 - 024.2222.5555

Nhà B Ngõ 67B Lương Thế Vinh - Thanh Xuân - Hà Nội
Giao đến tận nơi cho khách hàng tại Hà Nội.

 
Version 2.0 mobile support - Thiết kế bởi: www.stv.vn